Có 1 kết quả:

等等 děng děng ㄉㄥˇ ㄉㄥˇ

1/1

děng děng ㄉㄥˇ ㄉㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) et cetera
(2) and so on ...
(3) wait a minute!
(4) hold on!

Bình luận 0